Palabra Vietnamita del Día
đènlámpara
Definiciones
Vietnamita > español |
đèn |
1. luz |
2. faro (de un vehículo) |
3. lámpara |
Ejemplos
Tắt đèn đi. Tôi không thể ngủ được. Apaga la luz. No me puedo dormir. Nhấn nút màu xanh và đèn sẽ tiếp tục sáng. Aprieta el botón verde y la luz se prende. |
Revise Palabras Anterior
máy vi tính | đèn | mười ba | năm mươi |
ong | tàu ngầm | ống vòi | thung lũng |
chân | người lái | tháng mười một | thứ bảy |
màu vàng | gió | khăn tay | thứ hai |
Aprender |
Palabra del Día |
Opción múltiple |
Flashcards |
Juego del Ahorcado |
Sopa de Letras |
Memory |
Crucigrama |
Suscribirse a la Palabra del Día |
Email: |