Lexis Rex Startseite





Vietnamesisches Wort des Tages

một



eins


Definitionen

Vietnamesisch > Deutsch
một
     1. eins

Beispielsätze

Nó không phải là một con chó.
    Es ist kein Hund.
Bạn không nên đánh giá một người bằng vẻ bề ngoài của anh ta.
    Du solltest einen Menschen nicht aufgrund seines Aussehens beurteilen.
Một ngày tốt lành!
    Grüß Gott!
Tôi đang tìm kiếm một công việc gần nhà.
    Ich suche einen Arbeitsplatz in der Nähe meines Hauses.
Trái đất từng được tin rằng nó là một mặt phẳng.
    Man glaubte, dass die Erde eine Scheibe wäre.



Die vorherigen Wörter ansehen





Spiele und Übungen
Wort des Tages
Multiple Choice
Lernkarten
Galgenmännchen
Wortsuchspiel
Memory
Kreuzworträtsel




Das Wort des Tages abonnieren
E-Mail: