Vietnamesisches Wort des Tages
ngón tay cáiDaumen
Definitionen
Vietnamesisch > Deutsch |
ngón tay cái |
1. Daumen |
Die vorherigen Wörter ansehen
lớp | khoai tây | cảnh sát | một |
máy xay sinh tố | đồi | thẩm phán | ngón tay cái |
thợ sữa ống nước | chìa vít | quả | tôm |
cái soong | bọt biển | người mẫu | rễ |
Spiele und Übungen |
Wort des Tages |
Multiple Choice |
Lernkarten |
Galgenmännchen |
Wortsuchspiel |
Memory |
Kreuzworträtsel |
Das Wort des Tages abonnieren |
E-Mail: |