Vietnamesisches Wort des Tages
người mẫuModell
Definitionen
Vietnamesisch > Deutsch |
người mẫu |
1. Model, Fotomodell |
Die vorherigen Wörter ansehen
thợ sữa ống nước | chìa vít | quả | tôm |
cái soong | bọt biển | người mẫu | rễ |
sự đọc | ruồi trâu | phổi | bò đực |
năm mươi ba | xe ngựa | xốt | lông mày |
Spiele und Übungen |
Wort des Tages |
Multiple Choice |
Lernkarten |
Galgenmännchen |
Wortsuchspiel |
Memory |
Kreuzworträtsel |
Das Wort des Tages abonnieren |
E-Mail: |