Vietnamesisches Wort des Tages
phía tâyWesten
Definitionen
Vietnamesisch > Deutsch |
phía tây |
1. Westen |
Die vorherigen Wörter ansehen
một | máy xay sinh tố | đồi | thẩm phán |
ngón tay cái | thợ sữa ống nước | chìa vít | quả |
tôm | cái soong | bọt biển | người mẫu |
rễ | sự đọc | ruồi trâu | phổi |
Spiele und Übungen |
Wort des Tages |
Multiple Choice |
Lernkarten |
Galgenmännchen |
Wortsuchspiel |
Memory |
Kreuzworträtsel |
Das Wort des Tages abonnieren |
E-Mail: |