Vietnamesisches Wort des Tages
sáusechs
Definitionen
Vietnamesisch > Deutsch |
sáu |
1. sechs |
Aussprache
©Beispielsätze
Một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười. Eins, zwei, drei, vier, fünf, sechs, sieben, acht, neun, zehn. Ô tô của tôi đã bị hỏng sáng nay và sẽ không được sửa xong trước thứ sáu. Mein Auto hatte eine Panne heute Morgen und wird nicht vor Freitag repariert sein. |
Die vorherigen Wörter ansehen
thợ sữa ống nước | chìa vít | quả | tôm |
cái soong | bọt biển | người mẫu | rễ |
sự đọc | ruồi trâu | phổi | bò đực |
năm mươi ba | xe ngựa | xốt | lông mày |
Spiele und Übungen |
Wort des Tages |
Multiple Choice |
Lernkarten |
Galgenmännchen |
Wortsuchspiel |
Memory |
Kreuzworträtsel |
Das Wort des Tages abonnieren |
E-Mail: |