Le mot Vietnamien du jour
thứ bảysamedi
Définitions
Vietnamien > français |
thứ bảy |
1. samedi |
2. septième |
Revoir les mots précédents
màu vàng | gió | khăn tay | thứ hai |
lược | đám đông | chuỗi hạt | viên |
trái cây | bơi | giấc mơ | thứ tư |
sa mạc | con trai | tám | phụ nữ |
Apprendre |
Mot du jour |
Choix multiple |
Cartes flash |
Jeu du pendu |
Mots cachés |
Memory |
Mots croisés |
Abonnez-vous au mot du jour |
Email: |