Le mot Vietnamien du jour
gióvent
Définitions
Vietnamien > français |
gió |
1. vent |
Prononciation
©Exemples de phrases
Hôm nay chẳng có gió. Il n'y a pas de vent aujourd'hui. Sẽ có một ngày tôi sẽ chạy nhanh như gió. Un jour je courrai comme le vent. |
Revoir les mots précédents
thứ bảy | màu vàng | gió | khăn tay |
thứ hai | lược | đám đông | chuỗi hạt |
viên | trái cây | bơi | giấc mơ |
thứ tư | sa mạc | con trai | tám |
Apprendre |
Mot du jour |
Choix multiple |
Cartes flash |
Jeu du pendu |
Mots cachés |
Memory |
Mots croisés |
Abonnez-vous au mot du jour |
Email: |