Le mot Vietnamien du jour
giấc mơrêve
Définitions
Vietnamien > français |
giấc mơ |
1. rêve, songe |
Exemples de phrases
Dường như giấc mơ của tôi chẳng bao giờ thành hiện thực. Il semble que mes rêves ne se réalisent jamais. Ngủ ngon. Chúc bạn nhiều giấc mơ đẹp. Bonne nuit. Fais de beaux rêves. |
Revoir les mots précédents
thứ bảy | màu vàng | gió | khăn tay |
thứ hai | lược | đám đông | chuỗi hạt |
viên | trái cây | bơi | giấc mơ |
thứ tư | sa mạc | con trai | tám |
Apprendre |
Mot du jour |
Choix multiple |
Cartes flash |
Jeu du pendu |
Mots cachés |
Memory |
Mots croisés |
Abonnez-vous au mot du jour |
Email: |