Lexis Rex - Accueil

Le mot Vietnamien du jour

một

un


Définitions

Vietnamien > français
một
     1. un

Exemples de phrases

Tôi có nghe một tiếng hét của phụ nữ.
    J'entendis une femme crier.
Tôi cần có một máy vi tính mới.
    J'ai besoin d'un nouvel ordinateur.
Sẽ có một ngày tôi sẽ chạy nhanh như gió.
    Un jour je courrai comme le vent.
Anh ấy gặp được một người trẻ tuổi tốt bụng.
    Il a rencontré un gentil jeune homme.
Hãy đi ngủ một chút.
    Prenons un peu de sommeil !



Revoir les mots précédents





Apprendre
Mot du jour
Choix multiple
Cartes flash
Jeu du pendu
Mots cachés
Memory
Mots croisés




Abonnez-vous au mot du jour
Email: