Le mot Vietnamien du jour
phụ nữfemme
Définitions
Vietnamien > français |
phụ nữ |
1. femme |
Exemples de phrases
Tôi có nghe một tiếng hét của phụ nữ. J'entendis une femme crier. Mẹ tôi là một người phụ nữ tốt. Ma mère est une femme bonne. Chúc mừng ngày Quốc tế Phụ nữ! Bonne Journée internationale des femmes ! Bạn thấy người phụ nữ đó ở đâu? Où as-tu vu cette femme ? |
Revoir les mots précédents
thứ bảy | màu vàng | gió | khăn tay |
thứ hai | lược | đám đông | chuỗi hạt |
viên | trái cây | bơi | giấc mơ |
thứ tư | sa mạc | con trai | tám |
Apprendre |
Mot du jour |
Choix multiple |
Cartes flash |
Jeu du pendu |
Mots cachés |
Memory |
Mots croisés |
Abonnez-vous au mot du jour |
Email: |