Le mot Vietnamien du jour
támhuit
Définitions
Vietnamien > français |
tám |
1. huit |
2. bavarder |
Prononciation
©Exemples de phrases
Một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười. Un, deux, trois, quatre, cinq, six, sept, huit, neuf, dix. |
Revoir les mots précédents
thứ bảy | màu vàng | gió | khăn tay |
thứ hai | lược | đám đông | chuỗi hạt |
viên | trái cây | bơi | giấc mơ |
thứ tư | sa mạc | con trai | tám |
Apprendre |
Mot du jour |
Choix multiple |
Cartes flash |
Jeu du pendu |
Mots cachés |
Memory |
Mots croisés |
Abonnez-vous au mot du jour |
Email: |