Le mot Vietnamien du jour
tháng
mois
Définitions
Vietnamien > français |
tháng |
1. mois |
Exemples de phrases
Bạn bè tôi nói tôi là người viết nhiều nhưng mấy tháng rồi tôi chưa viết cái gì hêt. Mes amis disent que je suis un écrivain prolifique, mais je n’ai rien écrit depuis des mois. Cha tôi sẽ trở lại vào đâu tháng tới. Mon père reviendra au début du mois prochain. Tôi đã thay đổi địa chỉ của tôi vào tháng trước. J'ai changé d'adresse le mois dernier. Tôi đã từng học ở Anh trong 6 tháng khi tôi còn là học sinh. J'ai étudié pendant six mois en Angleterre quand j'étais étudiant. |
Revoir les mots précédents
Mặt Trời | nhảy mui | lưng | quạt |
thức ăn | tháng giêng | dài | thứ ba |
khoai tây | bánh mì | hầm | mật ong |
bốn mươi bảy | tháng | thước kẻ | nho |
Apprendre |
Mot du jour |
Choix multiple |
Cartes flash |
Jeu du pendu |
Mots cachés |
Memory |
Mots croisés |
Abonnez-vous au mot du jour |
Email: |