Le mot Vietnamien du jour
tháng giêngjanvier
Définitions
Vietnamien > français |
tháng giêng |
1. janvier |
Revoir les mots précédents
Mặt Trời | nhảy mui | lưng | quạt |
thức ăn | tháng giêng | dài | thứ ba |
khoai tây | bánh mì | hầm | mật ong |
bốn mươi bảy | tháng | thước kẻ | nho |
Apprendre |
Mot du jour |
Choix multiple |
Cartes flash |
Jeu du pendu |
Mots cachés |
Memory |
Mots croisés |
Abonnez-vous au mot du jour |
Email: |