Le mot Vietnamien du jour
viêncomprimé
Définitions
Vietnamien > français |
viên |
1. pilule, comprimé |
2. comprimé, pilule |
Exemples de phrases
Anh tôi là giáo viên. Mon frère est professeur. Tất cả học sinh/sinh viên đã tham dự buổi tiệc. Tous les élèves ont assisté à la fête. Tôi đã gặp Ken ở công viên. J'ai rencontré Ken au parc. Vài sinh viên nhìn cô với đôi mắt mọng nước. Quelques étudiants la regardèrent avec des larmes dans les yeux. Nếu chúng ta cấm sinh viên Trung Quốc suy nghĩ, chúng ta thật sự hy vọng gì ở họ? Si on interdit aux étudiants chinois de penser, qu'est-ce qu'on attend d'eux, exactement ? |
Revoir les mots précédents
thứ bảy | màu vàng | gió | khăn tay |
thứ hai | lược | đám đông | chuỗi hạt |
viên | trái cây | bơi | giấc mơ |
thứ tư | sa mạc | con trai | tám |
Apprendre |
Mot du jour |
Choix multiple |
Cartes flash |
Jeu du pendu |
Mots cachés |
Memory |
Mots croisés |
Abonnez-vous au mot du jour |
Email: |