Lexis Rex Inicio

Vocabulario en Vietnamita: Escuela



Español Vietnamita Imágenes
 
campana chuôngchuông
pizarra bảng đenbảng đen
libro sáchsách
calculadora máy tính cầm taymáy tính cầm tay
tiza lằn gạchlằn gạch
clase lớplớp
aula phòng đọcphòng đọc
ordenador máy vi tínhmáy vi tính
escritorio bànbàn
diccionario từ điểntừ điển
borrador cái tẩycái tẩy
director hiệu trưởnghiệu trưởng
biblioteca thư việnthư viện
matemáticas toán họctoán học
página trangtrang
bolígrafo bút mựcbút mực
lápiz bút chìbút chì
alumno học sinhhọc sinh
lectura sự đọcsự đọc
regla thước kẻthước kẻ
escuela trườngtrường
sacapuntas thợ mài dao kéothợ mài dao kéo
maestro giáo viêngiáo viên
uniforme đồng phụcđồng phục
grapadora dập ghimdập ghim
tinta mựcmực

Aprenda esto con
Opción múltipleJuego del AhorcadoSopa de LetrasCrucigramasFlashcardsMemory


Nuestros libros



El Cuerpo
Animales
Plantas
Días y Meses
Tiempo
Los Colores
 
Comida
Frutas y Vegetales
Comestibles
 
La Casa
El Dormitorio
El Baño
La Cocina
Guardarropa (la Ropa)
La Caseta de Jardín
Herramientas
 
Transporte
El Coche
La Calle
El Hospital
Escuela
 
Acciones
Descripciones
 
Gente
Profesiones
 
Fuera
Geografía
Clima
 
Música