Aprende fuera en Vietnamita
Mặt Trời 0 | phía bắc 0 | phía nam 0 | phía tây 0 | đông 0 | đá 0 | đá 0 | cát 0 |
sóng 0 | cánh đồng 0 | trời 0 | lửa 0 | mặt trăng 0 | sao 0 | đường mòn 0 | không khí 0 |
bụi 0 | bùn 0 | khói 0 | tro 0 | vũng 0 | suối 0 | | |
Aprenda esto con
Opción múltipleJuego del AhorcadoSopa de LetrasCrucigramaFlashcardsMemoryAprender