Vietnamese Word of the Day
đàn ôngman
Definitions
Vietnamese > English |
đàn ông |
1. n. a man |
Example Sentences
Cảnh sát đang đuổi theo người đàn ông. The police are after the man. Cảnh sát sẽ theo dõi người đàn ông đó vì họ nghĩ ông ta là tội phạm. The police will keep an eye on the man they think is the criminal. Người đàn ông bị truy nã về tội giết người. The man is wanted for murder. Người đàn ông mù lần mò về phía lối ra. The blind man felt his way toward the exit. Mỗi người đàn ông đều không thể hạnh phúc. Every man cannot be happy. |
Review Previous Words
kim | trái cây | pho mát | cán |
cái sa | chớp | vòng xuyến | tháng chín |
gấu | gối | sáu | gạo |
xe cứu thương | áo bành tô | kêu la | đầu gối |
Learn these with |
Multiple Choice |
Hangman |
Word Search |
Crosswords |
Memory |
Flash Cards |
Subscribe to Word of the Day |
Email: |