Vietnamese Word of the Day
đènlamp
Definitions
Vietnamese > English |
đèn |
1. n. a light; a lamp, an oil lamp, a light bulb, an incandescent light, a fluorescent light, a flashlight, etc. |
đèn dầu - an oil lamp |
đèn huỳnh quang - an fluorescent light |
A-la-đanh và cây đèn thần - Aladdin and the Magic Lamp |
thần đèn - the Genie of the Lamp |
Example Sentences
Hãy chắc chắn rằng đèn được tắt sau khi bạn rời đi. Make sure that the lights are turned off before you leave. Nhấn nút màu xanh và đèn sẽ tiếp tục sáng. Push the green button and the light will go on. Tắt đèn đi. Tôi không thể ngủ được. Turn the light off. I can't fall asleep. |
Review previous words
Learn these with |
Multiple Choice |
Hangman |
Word Search |
Crosswords |
Memory |
Flash Cards |
Subscribe to Word of the Day |
Email: |