Vietnamese Word of the Day
đồng hồwatch
Definitions
Vietnamese > English |
đồng hồ |
1. n. a clock or watch |
đồng hồ báo thức - an alarm clock |
đồng hồ mặt trời - a sundial |
2. n. a meter (device for measuring water, electricity, etc. consumption or kilometers that have been traveled) |
đồng hồ nước - a water meter |
đồng hồ cát - an hourglass |
Example Sentences
Một khi tiến trình được bắt đầu, chúng ta có thể có kết quả trong vòng một giờ đồng hồ. Once this process is started, we can get the result within one hour. Tôi còn nhiều việc phải làm quá, chắc phải ở lại thêm một tiếng đồng hồ nữa. I have so much work that I will stay for one more hour. Bạn cần bao nhiêu tiếng đồng hồ để ngủ vậy? How many hours of sleep do you need? Cái đồng hồ này có thuộc về ai ở đây không? Does somebody here own this watch? Cô ấy đã cho tôi 1 chiếc đồng hồ. She gave me a watch. |
Review previous words
Learn these with |
Multiple Choice |
Hangman |
Word Search |
Crosswords |
Memory |
Flash Cards |
Subscribe to Word of the Day |
Email: |