Vietnamese Word of the Day
cái đụcchisel
Definitions
Vietnamese > English |
cái đục |
1. chisel |
Review previous words
trứng | quạt | lau | sâu |
ho | chổi | bươm bướm | thợ sữa ống nước |
đàn ghi-ta | lau | xanh | ngư dân |
đèn | cây nến | sáu mươi mốt | cái kìm |
Learn these with |
Multiple Choice |
Hangman |
Word Search |
Crosswords |
Memory |
Flash Cards |
Subscribe to Word of the Day |
Email: |