Lexis Rex Home

Vietnamese Word of the Day



umbrella
umbrella


Definitions

Vietnamese > English
     1. n. (Southern Vietnam) umbrella
     2. n. parachute
           lính nhảy dù - paratrooper
     3. conj. (literary, or formal) even if, although

Example Sentences

Cho dù bạn nói điều gì, tôi cũng sẽ không từ bỏ.
    No matter what you say, I won't give up.
Cho dù có cố suy nghĩ thế nào đi nữa thì tôi vẫn không thể hiểu được chuyện này.
    No matter how much I think about it, I don't understand it.
Dù bận thế nào thì tôi nghĩ bạn vẫn nên đọc một tờ báo.
    No matter how busy you are, I think you should at least read a newspaper.
Cho dù tôi đã tốt nghiệp nhiều năm rồi nhưng tôi không hề quên một giáo viên nào đã dạy tôi.
    Although I graduated many years ago, I will never forget a single one of my teachers who taught me.
Tôi không thể nhớ nổi tên người dù cố thế nào đi nữa.
    I can never remember names however hard I try.



Review previous words





Learn these with
Multiple Choice
Hangman
Word Search
Crosswords
Memory
Flash Cards




Subscribe to Word of the Day
Email: