Lexis Rex Home



Vietnamese Word of the Day

gia đình



gia đình
family


Definitions

Vietnamese > English
gia đình
     1. n. (formal) an immediate family; a household

Example Sentences

Tôi có thể hỏi về gia đình bạn được không?
    May I ask about your family?
Thế bạn đã gặp gia đình mới trong khu phố chúng mình chưa?
    Have you met the new family in our neighborhood?
Anh ta làm việc cực khổ để gia đình của anh ta có thể sống thoải mái.
    He worked hard in order that his family might live in comfort.
Tôi thực sự cảm thấy thượng hại ông lão đó, ông ấy sống một mình và không có gia đình.
    I really feel sorry for that old man who lives alone and has no family.
Gia đình tôi nghĩ rằng tôi giàu có.
    My family thinks I'm rich.



Review Previous Words





Learn these with
Multiple Choice
Hangman
Word Search
Crosswords
Memory
Flash Cards
Swap Q/A




Subscribe to Word of the Day
Email: