Vietnamese Word of the Day
không khíair
Definitions
Vietnamese > English |
không khí |
1. n. air (mixture of gases making up the atmosphere of the Earth) |
Không khí chứa nhiều loại khí như ni-tơ, ô-xi và các-bon đi-ô-xít. - Air contains different gases, such as nitrogen, oxygen and carbon dioxide. |
2. n. the air or atmosphere of a place, especially one that is energized and involves lots of activity |
Lớp này hơi trầm, thiếu không khí. - This class is sort of subdued and lacks air. |
Example Sentences
Không có không khí chúng ta sẽ chết. Without air we would die. Không gì tốt bằng không khí trong lành. There is nothing like fresh air. |
Review previous words
Learn these with |
Multiple Choice |
Hangman |
Word Search |
Crosswords |
Memory |
Flash Cards |
Subscribe to Word of the Day |
Email: |