Vietnamese Word of the Day
màucolor
Definitions
Vietnamese > English |
màu |
1. n. colour, color |
Example Sentences
Bạn có thể thấy ở đây một số cách kết hợp màu sắc đẹp. Here you can see beautiful colour combinations. Màu đen tương phản với màu trắng. Black is against white. Lá chuyển sang màu đỏ vào mùa thu. The leaves turn red in the fall. Nhấn nút màu xanh và đèn sẽ tiếp tục sáng. Push the green button and the light will go on. Con chó này màu trắng. This dog is white. |
Review Previous Words
kim | trái cây | pho mát | cán |
cái sa | chớp | vòng xuyến | tháng chín |
gấu | gối | sáu | gạo |
xe cứu thương | áo bành tô | kêu la | đầu gối |
Learn these with |
Multiple Choice |
Hangman |
Word Search |
Crosswords |
Memory |
Flash Cards |
Subscribe to Word of the Day |
Email: |