Vietnamese Word of the Day
môilip
Definitions
Vietnamese > English |
môi |
1. n. lip |
2. n. (central Vietnam) dipper, ladle |
Example Sentences
Tôi nói là "Vì môi trường của Trái Đất", nhưng thực ra nó là "Vì những người đang sống trên Trái Đất". I'm saying "For the sake of Earth's environment," but actually it's "For the sake of the people living on Earth." |
Review previous words
Learn these with |
Multiple Choice |
Hangman |
Word Search |
Crosswords |
Memory |
Flash Cards |
Subscribe to Word of the Day |
Email: |