Lexis Rex Home

Vietnamese Word of the Day

một

one


Definitions

Vietnamese > English
một
     1. num. vi-pos, numeral, ?, 没, 沒, 蔑
     2. num. one
     3. n. one
     4. n. (colloquial) the eleventh lunar month
     5. adj. only; sole
     6. adj. for one person; single
     7. adj. topics, One

Example Sentences

Để tôi một mình.
    Leave me alone!
Mọi người từng nghĩ rằng anh ta là một nhà khoa học thành công.
    The people thought that he was a distinguished scientist.
Chơi một giai điệu cho chúng tôi đi.
    Play us a tune.
Có rất nhiều lý do để giải thích vì sao một căn nhà bị bỏ trống.
    There are various reasons why a house may be left vacant.
Anh ấy đang làm công việc ban đêm là một vũ công thoát y.
    He's moonlighting as a stripper.



Review previous words





Learn these with
Multiple Choice
Hangman
Word Search
Crosswords
Memory
Flash Cards




Subscribe to Word of the Day
Email: