Vietnamese Word of the Day
nhẫnring
Definitions
Vietnamese > English |
nhẫn |
1. n. ring (round piece of (precious) metal worn around the finger) |
Example Sentences
Chuyện giữa chúng ta kết thúc rồi. Trả lại tôi chiếc nhẫn! It's over between us. Give me back my ring! Làm ơn kiên nhẫn một chút đi, cái này phải tốn thì giờ. Be patient please. It takes time. Sự kiên nhẫn của chúng tôi cũng trong tình trạng như hôm qua. Our patience is in much the same condition as yesterday. Sao mấy cô gái đó tàn nhẫn vậy? Why are these girls so cruel? |
Review previous words
Learn these with |
Multiple Choice |
Hangman |
Word Search |
Crosswords |
Memory |
Flash Cards |
Subscribe to Word of the Day |
Email: |