Vietnamese Word of the Day
xe cứu thươngambulance
Definitions
Vietnamese > English |
xe cứu thương |
1. n. ambulance |
Review Previous Words
kim | trái cây | pho mát | cán |
cái sa | chớp | vòng xuyến | tháng chín |
gấu | gối | sáu | gạo |
xe cứu thương | áo bành tô | kêu la | đầu gối |
Learn these with |
Multiple Choice |
Hangman |
Word Search |
Crosswords |
Memory |
Flash Cards |
Subscribe to Word of the Day |
Email: |