The Vietnamese word for body is
thân thể
Translations for body and their definitions
thân thể | |
1. n. body |
cơ thể | |
1. n. human body, organism |
Thân | |
1. Proper noun. vi-propn, head=Thân | |
2. Proper noun. surname, from=Chinese | |
3. Proper noun. given name, unisex, from=Chinese | |
4. Proper noun. the ninth earthly branch represented by the Monkey | |
5. adj. (usually of friends) close or even best | |
bạn thân - a close/best friend | |
chơi thân với - to be close/best friends with; to hang out with | |
6. adj. (only in fixed expressions) relative | |
người thân - (close) relatives | |
7. n. (chiefly anatomy, or zoology) a torso | |
8. n. (botany, of a tree) a trunk | |
9. n. (botany, of a grass) a stem |
mình | |
1. n. a torso | |
đầu, mình, tứ chi - the head, the torso, and the four limbs | |
2. n. (by extension) a body | |
mình lấm lết máu - with one's body covered in blood | |
nhức mình - with aching all over one's body | |
3. pron. (friendly, polite) I/me (used when talking to someone roughly of the speaker's age) | |
4. pron. oneself (used especially to substitute whatever preceding pronoun or kinship term to avoid repetition) | |
Biết mình biết người / Biết người biết ta, trăm trận trăm thắng. - Knowing yourself and knowing others, a hundred battles and a hundred victories. | |
Nó cứ tự trách mình mãi. - She keeps blaming herself. | |
5. pron. (narratology) I/me (used as a literary device showing that the speaker is monologuing with themselves) | |
Nhật kí thân yêu, hôm nay mình... - Dear diary, today I... | |
6. pron. (intimate, inclusive) we/us | |
lớp mình - our class | |
Hay mình đi công viên đi! - How about us going to the park? | |
7. pron. (northern Vietnam, endearing) you (used for one's spouse) | |
Chồng: Mình ơi, anh yêu mình.Vợ: Mình ơi, em cũng yêu mình. - Husband: Dear, I love you.Wife: Dear, I love you too. | |
8. adv. (colloquial) only | |
Năm ngoái, có mình Nhân lên đại học. - Last year, only Nhân started attending university. | |
mình mình - of only oneself |
Người | |
1. Proper noun. vi-propn, head=Người, 倘, ?, ? | |
2. Proper noun. Hominidae | |
3. pron. (Christianity) You/Thou/Thee, Jesus Christ | |
4. pron. (Christianity) You/Thou/Thee, my Lord | |
5. pron. (Christianity) He/Him, Jesus Christ | |
6. pron. (Christianity) He/Him, the Lord | |
7. pron. (formal, affectionate) he/him, Ho Chi Minh | |
8. n. a human being | |
9. n. human character | |
Người gì mà nóng tính thế! - You're so easily triggered! You know that? | |
10. n. physical state; body | |
Thấy trong người sao? - Are you feeling OK inside? | |
Sao người nó còm nhom vậy? - Why is she so bony? | |
11. n. (literary) other people | |
hỡi người / người hỡi - oh the humanity | |
vạch áo cho người xem lưng - to air your dirty laundry in public | |
12. classifier. vi-classifier, 㝵, ?, ? | |
13. classifier. indicates people, except infants | |
người đàn ông - a man | |
người đàn bà/phụ nữ - a woman | |
14. pron. (literary, polite, or endearing) you | |
15. pron. (literary, polite) he/him; she/her |
chất | |
1. n. substance; matter; material | |
2. n. (Marxism) quality | |
3. n. drugs, substance | |
(coi, nghiện chất, drug addiction) | |
(coi, lạm dụng chất, substance abuse) | |
(coi, phụ thuộc chất, substance dependence) | |
4. adj. (informal) cool; awesome | |
Chất quá! - That's so cool! | |
5. v. to pile up; to heap; to stack |
phường hội | |
1. n. (history) a guild (association of tradespeople) |
hội | |
1. n. a festival | |
hội hè - a summer festival | |
2. n. an assembly, union or confederation | |
Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam - Vietnam Women’s Union | |
3. n. cycle of sixteen years |
thể | |
1. n. clip of thể loại, , genre | |
2. n. (physics, of matter) state | |
thể rắn/lỏng/khí - a solid/liquid/gas state | |
3. n. (grammar) a voice | |
thể bị/thụ động - the passive voice | |
4. v. (only in compounds) can; may; to be able to |
Xô viết | |
1. Proper noun. Soviet |
Dictionary entries from Wiktionary
More Vietnamese words for The Body
All vocabulary sets
Random Quiz:
What is the word for car?
What is the word for car?
Start learning Vietnamese vocabulary
Subscribe to Word of the Day |
Email: |