Lexis Rex Home

The Vietnamese word for friend is
người bạn





friend

Translations for friend and their definitions

người bạn
     1. friend


bạn
     1. n. a friend, mate, buddy, ally, etc.
           bạn cùng lớp/trường/phòng - a class/school/roommate
           an toàn là bạn, tai nạn là thù - safety is your friend, accidents your foes
     2. pron. you, a young person in your twenties
           Chào bạn. Bạn là sinh viên năm thứ mấy ạ? - Hi. What year are you in?
     3. pron. you, an unspecified person who is reading this book, viewing or listening to this broadcast, using this product, etc., regardless of your age or gender; compare ông, , anh and <
           Đó là tôi. Chắc bạn muốn biết làm sao mà tôi lại rơi vào tình huống này. - That is me. You might be wondering how I ended up in this situation.
           Bạn và tôi, chúng ta hãy cùng chung tay bảo vệ ngôi nhà xanh này. - You and me, let's protect this green home of ours together.
           Bạn vừa thích tin nhắn từ lolly70. - You liked a message from lolly70.
     4. pron. (especially, southern Vietnam) you, a peer of mine
           Bạn cho mình hỏi Quận 1 đi đường nào. - Could you show me the way to District 1?
     5. v. (obsolete, literary) to revolt against; to oppose the higher power


Dictionary entries from Wiktionary

More Vietnamese words for People
All vocabulary sets
Random Quiz:
What is the word for helicopter?

Start learning Vietnamese vocabulary

Subscribe to Word of the Day
Email: