The Vietnamese word for hour is
giờ
Translations for hour and their definitions
giờ | © | |
1. n. unit for specifying a point in time in terms of hours | ||
bốn giờ năm (phút) - four and five (minutes) | ||
bốn giờ (đúng) - four exactly | ||
bốn giờ hơn - four and more | ||
bốn giờ kém - four and less | ||
bốn giờ kém năm (phút) - four and five (minutes) less | ||
bốn (giờ) rưỡi - half past four | ||
Mấy giờ ông đi?4 giờ chiều. - What time will you go?4 PM. | ||
2. n. (historical) (one of the twelve two-hour periods in a day in the traditional time system, denoted by the twelve earthly branches) | ||
giờ Tí - the Rat hours | ||
3. n. (formal) hour | ||
giờ (đồng hồ) - hour(s) | ||
Hãy hoàn thành nhiệm vụ này trong vòng 4 giờ. - Complete this task within 4 hours. | ||
4. n. (colloquial) (short for, bây giờ, , now) | ||
Giờ mình đi đâu? - Where are we going now? |
tiếng | |
1. n. voice | |
tắt tiếng - to lose one's voice | |
2. n. sound | |
tiếng súng - (sound of a) gunshot | |
tiếng sủa - bark (of a dog) | |
3. n. language | |
nói ba thứ tiếng - to speak three languages | |
4. n. reputation or renown | |
nổi tiếng - famous | |
khét tiếng - infamous; notorious | |
danh tiếng / tiếng tăm - reputation | |
tiếng thơm - fragrant fame | |
Tiếng thơm còn mãi cho muôn đời sau. - They will forever be known by later generations as the paragon of virtue. | |
5. n. (linguistics) syllable | |
6. n. (linguistics, colloquial) dialect | |
7. n. (linguistics, prosody, colloquial) accent | |
Thằng cha đó nói tiếng Quảng Ngãi tao không nghe được. - He speaks the Quãng Ngãi accent and I can't make sense of it. | |
8. n. (colloquial) hour | |
Nó ngồi đọc truyện suốt năm tiếng. - He's been sitting there reading manga for five hours. |
Dictionary entries from Wiktionary
Pronunciation
©More Vietnamese words for
All vocabulary sets
Random Quiz:
What is the word for twenty?
What is the word for twenty?
Start learning Vietnamese vocabulary
Subscribe to Word of the Day |
Email: |