The Vietnamese word for man is
đàn ông
Translations for man and their definitions
đàn ông | |
1. n. a man |
Người | |
1. Proper noun. vi-propn, head=Người, 倘, ?, ? | |
2. Proper noun. Hominidae | |
3. pron. (Christianity) You/Thou/Thee, Jesus Christ | |
4. pron. (Christianity) You/Thou/Thee, my Lord | |
5. pron. (Christianity) He/Him, Jesus Christ | |
6. pron. (Christianity) He/Him, the Lord | |
7. pron. (formal, affectionate) he/him, Ho Chi Minh | |
8. n. a human being | |
9. n. human character | |
Người gì mà nóng tính thế! - You're so easily triggered! You know that? | |
10. n. physical state; body | |
Thấy trong người sao? - Are you feeling OK inside? | |
Sao người nó còm nhom vậy? - Why is she so bony? | |
11. n. (literary) other people | |
hỡi người / người hỡi - oh the humanity | |
vạch áo cho người xem lưng - to air your dirty laundry in public | |
12. classifier. vi-classifier, 㝵, ?, ? | |
13. classifier. indicates people, except infants | |
người đàn ông - a man | |
người đàn bà/phụ nữ - a woman | |
14. pron. (literary, polite, or endearing) you | |
15. pron. (literary, polite) he/him; she/her |
loài người | |
1. n. mankind; humans |
Dictionary entries from Wiktionary
More Vietnamese words for People
All vocabulary sets
Random Quiz:
What is the word for breathe?
What is the word for breathe?
Start learning Vietnamese vocabulary
Subscribe to Word of the Day |
Email: |