The Vietnamese word for pants is
quần lót dài
Translations for pants and their definitions
quần lót dài | |
1. pants | |
2. trousers |
quần | |
1. n. (clothing) a two-legged/holed bottom; pants, shorts, briefs, panties, etc. | |
"quần không đáy" - "crotchless pants"; a skirt | |
Tháng tám có chiếu vua raCấm quần không đáy người ta hãi hùngKhông đi thì chợ không đôngĐi thì phải lột quần chồng sao đang!Có quần ra quán bán hàngKhông quần ra đứng đầu làng trông quan. - The | |
quần đùi - shorts; boxers | |
quần lửng - capri pants | |
2. v. to wear (someone) out; to exhaust (someone) |
Dictionary entries from Wiktionary
More Vietnamese words for Wardrobe (clothing)
All vocabulary sets
Random Quiz:
What is the word for shampoo?
What is the word for shampoo?
Start learning Vietnamese vocabulary
Subscribe to Word of the Day |
Email: |
Our Books