The Vietnamese word for right is
bên phải
Translations for right and their definitions
quyền lợi | |
1. n. interests (of someone); rights | |
mâu thuẫn về quyền lợi - conflict of interest |
bên phải | |
1. right (opposite of left) |
Quyền | |
1. Proper noun. vi-propn, head=Quyền | |
2. Proper noun. given name, male, from=Chinese | |
3. Proper noun. surname, from=Chinese | |
4. n. a right | |
5. n. power | |
6. n. (chiefly martial arts) a punch | |
7. n. (martial arts) a martial arts move, or a systematic set of such moves; a martial arts style | |
Bài quyền này chỉ dành cho biểu diễn thôi. - This style is only for show performance. | |
Long Hổ Quyền! Khai quyền! - Dragon-Tiger Style! Start! | |
tuý quyền - the Drunken Fist |
cánh hữu | |
1. adj. (politics) right-wing |
thẳng | |
1. adj. straight |
phải | © | |
1. adj. (often, with bên) right (side, direction) (in bên phải) | ||
Đi bên phải đường. - Go on the right side of the road. | ||
Rẽ (tay) phải. Quẹo (tay) phải. - Turn right. | ||
2. adj. correct | ||
Không phải như thế. - Not so. | ||
3. adj. obverse | ||
mặt phải của tấm vải - the obverse of a piece of cloth | ||
4. v. (modal auxiliary) must, have to, should | ||
Tôi phải đi ngay. - I must go right away. | ||
Phải đủ điểm mới được lên lớp. - One must earn high enough grades to be promoted to the next grade. | ||
5. v. to have to endure (something unpleasant) | ||
giẫm phải gai - to tread on thorns | ||
ngộ phải gió độc - in case one encounters bad wind (i.e., the cold or inclement weather) | ||
Tôi đi phải ngày mưa gió. - I had to go on a rainy and windy day. | ||
6. part. yes (in response to a question containing phải) |
hữu khuynh | |
1. adj. (communism, derogatory) too stubborn and resistant without regard for Marx's teachings on inevitable change | |
2. adj. (politics) right-leaning |
đúng | |
1. adj. not wrong or improper; right, correct, accurate, precise, proper, etc. | |
Bài 10 câu, đúng có 2 câu. - There were 10 questions, and I only got 2 correct answers. | |
Đúng rồi. - That’s right. | |
năm giờ đúng - five o'clock |
có lý | |
1. n. Alternative spelling of có lí |
Dictionary entries from Wiktionary
More Vietnamese words for The Body
All vocabulary sets
Random Quiz:
What is the word for sister?
What is the word for sister?
Start learning Vietnamese vocabulary
Subscribe to Word of the Day |
Email: |
Our Books