The Vietnamese word for woman is
phụ nữ
Translations for woman and their definitions
phụ nữ | |
1. n. a woman |
đàn bà | |
1. n. a woman | |
Người ta nói hai người đàn bà thêm một con vịt thì thành cái chợ. - They say two women plus one duck equals a market. |
Dictionary entries from Wiktionary
More Vietnamese words for People
All vocabulary sets
Random Quiz:
What is the word for hit?
What is the word for hit?
Start learning Vietnamese vocabulary
Subscribe to Word of the Day |
Email: |