Parola del giorno in Vietnamita
đồng hồorologio
Definizioni
Vietnamita > italiano |
đồng hồ |
1. orologio |
Frasi esempio
Cái đồng hồ này có thuộc về ai ở đây không? Qualcuno qui possiede questo orologio? Cô ấy đã cho tôi 1 chiếc đồng hồ. Mi ha dato un orologio. Bạn cần bao nhiêu tiếng đồng hồ để ngủ vậy? Di quante ore di sonno hai bisogno? |
Ripassa le parole precedenti
Giochi ed esercizi |
Parola del giorno |
Risposta multipla |
Schede didattiche |
L'impiccato |
Parole intrecciate |
Memoria |
Cruciverba |
Iscriviti alla parola del giorno |
Email: |