Cruciverba vietnamita
Principiante set 1
|
vòi 0 | thú vật 0 | kiến 0 | gấu 0 | ong 0 | chim 0 | bươm bướm 0 | lạc đà 0 |
mèo 0 | gà 0 | bò 0 | cua 0 | hươu 0 | chó 0 | vịt 0 | cá 0 |
ếch 0 | dê 0 | ngỗng 0 | ngựa 0 | khỉ 0 | chuột 0 | bạch tuộc 0 | heo 0 |
thỏ 0 | cừu 0 | rắn 0 | nhện 0 | thiên nga 0 | gà tây 0 | cá voi 0 | đen 0 |
xanh dương 0 | nâu 0 | màu 0 | xanh lơ 0 | màu vàng 0 | xám 0 | xanh 0 | màu oải hương 0 |
màu đỏ sậm 0 | hạt dẻ 0 | màu xanh nước biển 0 | hồng 0 | tía 0 | đỏ 0 | bạc 0 | trắng 0 |
vàng 0 | bánh mì 0 | bơ 0 | bánh 0 | kẹo 0 | pho mát 0 | sô-cô-la 0 | trứng 0 |
bột 0 | trái cây 0 | mật ong 0 | mứt 0 | dịch 0 | thịt 0 | sữa 0 | mù tạc 0 |
mì 0 | tiêu 0 | gạo 0 | muối 0 | xốt 0 | canh 0 | đường 0 | sữa chua 0 |
táo tây 0 | chuối 0 | bông cải xanh 0 | cây ớt 0 | cà rốt 0 | bông cải trắng 0 | quả anh đào 0 | dừa 0 |
dưa chuột 0 | cà tím 0 | trái cây 0 | nho 0 | chanh 0 | dưa tây 0 | đậu 0 | cam 0 |
đào 0 | lê 0 | mận 0 | khoai tây 0 | bí ngô 0 | rau bina 0 | cà chua 0 | dưa hấu 0 |
tắm 0 | bể tắm 0 | bàn chải 0 | lược 0 | cống 0 | gương 0 | nước thơm 0 | dao cạo 0 |
dầu gội đầu 0 | vòi sen 0 | xà phòng 0 | hộp đựng xà phòng 0 | bàn chải đánh răng 0 | kem đánh răng 0 | khăn 0 | nhíp 0 |
đồng hồ reo 0 | giường 0 | phòng ngủ 0 | mền 0 | giấc mơ 0 | đèn 0 | nệm 0 | gương 0 |
pijama 0 | gối 0 | dép lê 0 | lưng 0 | thân thể 0 | má 0 | ngực 0 | tai 0 |
khuỷu tay 0 | mắt 0 | lông mày 0 | mặt 0 | bàn chân 0 | tóc 0 | tay 0 | đầu 0 |
tim 0 | hông 0 | hàm 0 | đầu gối 0 | chân 0 | môi 0 | phổi 0 | miệng 0 |
cổ 0 | mũi 0 | dạ dày 0 | đùi 0 | cuống họng 0 | ngón tay cái 0 | ngón chân 0 | lưỡi 0 |
răng 0 | ban công 0 | phòng ngủ 0 | trần 0 | ghế 0 | ống khói 0 | màn cửa 0 | phòng ăn 0 |
cửa 0 | quạt 0 | hàng rào 0 | vườn 0 | cán 0 | nhà 0 | nhà bếp 0 | phòng giặt là 0 |
đèn 0 | mái nhà 0 | buồng 0 | xô-pha 0 | cầu thang 0 | bàn 0 | tường 0 | cửa sổ 0 |
máy xay sinh tố 0 | thùng 0 | chén 0 | tủ 0 | máy rửa chén 0 | dĩa 0 | máy ướp lạnh 0 | chảo 0 |
ly 0 | ấm 0 | nhà bếp 0 | dao 0 | lò 0 | cái soong 0 | cân 0 | dao bay 0 |
bọt biển 0 | thìa 0 | bếp 0 | vòi 0 | máy nướng bánh mì 0 | cái gắp đá 0 | ghế dài 0 | xe đạp 0 |
cầu 0 | toà nhà 0 | xe buýt 0 | trạm xe buýt 0 | xe hơi 0 | nhà thờ 0 | góc 0 | cống 0 |
hàng rào 0 | rãnh 0 | ngã tư 0 | bằng chân 0 | vòng xuyến 0 | cửa hàng 0 | đường 0 | hầm 0 |
dây lưng 0 | giày ống 0 | xu-chiêng 0 | vòng tay 0 | mũ lưỡi trai 0 | áo bành tô 0 | khuyên tai 0 | găng tay 0 |
túi xách tay 0 | khăn tay 0 | mũ 0 | áo vét tông 0 | chuỗi hạt 0 | quần lót dài 0 | nhẫn 0 | khăn choàng cổ 0 |
áo sơ mi 0 | giày 0 | soóc 0 | váy 0 | vớ 0 | vớ 0 | quần áo bơi 0 | quần áo lót 0 |
áo gi lê 0 | ví 0 | đồng hồ 0 | uốn cong 0 | nhấp nháy 0 | ho 0 | khóc 0 | nhảy 0 |
uống 0 | nắm chặt 0 | đập 0 | giữ 0 | đá 0 | quì 0 | cười 0 | nghe 0 |
nhìn 0 | gật đầu 0 | trỏ 0 | kéo 0 | thoa 0 | chạy 0 | lắc 0 | bắt tay 0 |
kêu la 0 | ngồi 0 | ngửi 0 | cười 0 | nhảy mui 0 | đứng 0 | duỗi 0 | nuốt 0 |
bơi 0 | nói 0 | nếm 0 | sờ 0 | đi 0 | nói thầm 0 | ngáp 0 | xe hơi 0 |
cán 0 | đèn pha 0 | râu 0 | gương 0 | động cơ 0 | máy thu thanh 0 | tay lái 0 | bánh xe 0 |
cửa sổ 0 | vịnh 0 | bãi biển 0 | hang 0 | vách đá 0 | bờ biển 0 | đại lục 0 | sa mạc 0 |
rừng 0 | địa lý học 0 | đồi 0 | đảo 0 | hồ 0 | đất 0 | núi 0 | đồng bằng 0 |
cao nguyên 0 | sông 0 | biển 0 | thung lũng 0 | núi lửa 0 | thác nước 0 | rượu 0 | rượu bia 0 |
bánh quy 0 | cà phê 0 | bay mùi 0 | thuốc tẩy uế 0 | thức ăn 0 | cỏ 0 | tạp chí 0 | thuốc 0 |
tờ báo 0 | dầu gội đầu 0 | xà phòng 0 | gia vị 0 | văn phòng phẩm 0 | trà 0 | khăn giấy 0 | giấy vệ sinh 0 |
kem đánh răng 0 | sinh tố 0 | rượu vàng 0 | xe cứu thương 0 | băng 0 | giường 0 | nạng 0 | tiến sĩ 0 |
găng tay 0 | mặt nạ 0 | kim 0 | y tá 0 | dao mổ 0 | ống nghe 0 | cáng 0 | ống chích 0 |
ban nhạc 0 | đàn banjô 0 | dàn hợp xướng 0 | trống 0 | sáo 0 | đàn ghi-ta 0 | người chơi ghi-ta 0 | khẩu cầm 0 |
thụ cầm 0 | phím 0 | bàn phím 0 | âm nhạc 0 | nhạc sĩ 0 | âm phù 0 | dàn nhạc 0 | dương cầm 0 |
xacxô 0 | bài hát 0 | chuỗi 0 | kẻng tam giác 0 | kèn 0 | vĩ cầm 0 | còi 0 | bé 0 |
con trai 0 | anh or anh trai 0 | anh họ 0 | kẻ thù 0 | ba 0 | người bạn 0 | ông 0 | bà 0 |
đàn ông 0 | chị or chị gái 0 | con trai 0 | phụ nữ 0 | kế toán 0 | diễn viên 0 | kiến trúc sư 0 | người hàng thịt 0 |
thám tử 0 | tiến sĩ 0 | người lái 0 | thợ điện 0 | kĩ sư 0 | ngư dân 0 | thợ cắt tóc nữ 0 | người đi săn 0 |
thẩm phán 0 | luật sư 0 | người mẫu 0 | nhạc sĩ 0 | y tá 0 | dược sĩ 0 | nhà nhiếp ảnh 0 | phi công 0 |
thợ sữa ống nước 0 | cảnh sát 0 | chính khách 0 | ca sĩ 0 | người lính 0 | người hầu bàn 0 | chuông 0 | bảng đen 0 |
sách 0 | máy tính cầm tay 0 | lằn gạch 0 | lớp 0 | phòng đọc 0 | máy vi tính 0 | bàn 0 | từ điển 0 |
cái tẩy 0 | hiệu trưởng 0 | thư viện 0 | toán học 0 | trang 0 | bút mực 0 | bút chì 0 | học sinh 0 |
sự đọc 0 | thước kẻ 0 | trường 0 | thợ mài dao kéo 0 | giáo viên 0 | đồng phục 0 | rìu 0 | chổi 0 |
xô 0 | phân bón 0 | cưa tay 0 | ống vòi 0 | thang 0 | máy cắt cỏ 0 | nước sơn 0 | cào 0 |
dây 0 | mai 0 | cái sa 0 | rìu 0 | bu lông 0 | cái đục 0 | giũa 0 | búa 0 |
đinh 0 | ốc 0 | cái kìm 0 | thước kẻ 0 | giấy nhám 0 | kéo 0 | ốc vít 0 | chìa vít 0 |
dụng cụ 0 | máy bay 0 | khí cầu 0 | xe đạp 0 | thuyền 0 | xe buýt 0 | xuồng 0 | xe hơi 0 |
xe ngựa 0 | xe bò 0 | thang cuốn 0 | phà 0 | tàu lượn 0 | máy bay lên thẳng 0 | xe xcutơ 0 | tàu thuỷ 0 |
tàu ngầm 0 | xe tắc xi 0 | xe lửa 0 | tàu điện 0 | xe tải 0 | xe lăn 0 | du thuyền 0 | mây 0 |
có mây 0 | rét 0 | lụt 0 | sương mù 0 | băng giá 0 | mưa đá 0 | chớp 0 | mưa 0 |
cầu vồng 0 | trời mưa 0 | tuyết 0 | bão 0 | nhiệt độ 0 | thời tiết 0 | gió 0 | thứ hai 0 |
thứ ba 0 | thứ tư 0 | thứ năm 0 | thứ sáu 0 | thứ bảy 0 | chủ nhật 0 | tháng giêng 0 | tháng hai 0 |
tháng Ba 0 | tháng tư 0 | tháng năm 0 | tháng sáu 0 | tháng bảy 0 | tháng tám 0 | tháng chín 0 | tháng mười 0 |
tháng mười một 0 | tháng Mười hai 0 | băng 0 | ruồi 0 | mực ống 0 | giun 0 | ong bắp cày 0 | cá chình 0 |
bên phải 0 | cơ 0 | lau 0 | lau 0 | bữa 0 | bữa sáng 0 | tay áo 0 | thực vật 0 |
cây 0 | hoa 0 | lá 0 | rễ 0 | cành 0 | cỏ 0 | quả 0 | cây bụi 0 |
vỏ 0 | hột 0 | thân cây 0 | gỗ 0 | rừng 0 | lúa mì 0 | dương xỉ 0 | rêu 0 |
thông 0 | cọ 0 | thân 0 | bữa trưa 0 | bữa trưa 0 | tủ sách 0 | dây giày 0 | gia đình 0 |
chìa khoá 0 | khóa 0 | dù 0 | loa 0 | đầm lầy 0 | thở 0 | đọc 0 | ruồi trâu 0 |
Mặt Trời 0 | ống nghe 0 | đứa bé 0 | dập ghim 0 | bệnh 0 | nhà ga 0 | đường 0 | bè 0 |
cổ áo 0 | nấu 0 | ngói 0 | bức tranh 0 | gác 0 | lon 0 | bắp 0 | sâu bọ 0 |
búp 0 | cánh 0 | phía bắc 0 | phía nam 0 | phía tây 0 | đông 0 | đá 0 | đá 0 |
cát 0 | sóng 0 | cánh đồng 0 | trời 0 | lửa 0 | mặt trăng 0 | sao 0 | đường mòn 0 |
không khí 0 | bụi 0 | bùn 0 | khói 0 | tro 0 | vũng 0 | suối 0 | máu 0 |
bọ cánh cứng 0 | cánh hoa 0 | hạnh nhân 0 | nấm 0 | cây nến 0 | bao 0 | tầng hầm 0 | đồng hồ 0 |
rửa 0 | viên 0 | viên 0 | túi 0 | ngã 0 | mực 0 | bếp lò 0 | xương 0 |
cúc 0 | chủ thầu 0 | cá đuối 0 | cằm 0 | đám đông 0 | hẹp 0 | lớn 0 | nhỏ 0 |
dài 0 | ngắn 0 | rộng 0 | cao cấp 0 | mỏng 0 | dày 0 | mập 0 | sắc 0 |
sáng 0 | ngọt 0 | chua 0 | sạch sẽ 0 | bẩn 0 | rộng 0 | chật 0 | mới 0 |
cứng 0 | mềm 0 | mau 0 | cũ 0 | mắt cá chân 0 | sâu 0 | giá sách 0 | lái 0 |
nòng nọc 0 | bò đực 0 | bê 0 | eo 0 | tôm 0 | sói 0 | chim đại bàng 0 | cắt 0 |
bồ câu 0 | khâu 0 | thảm 0 | cỡ 0 | thời gian 0 | đêm 0 | hôm nay 0 | ngày mai 0 |
hôm qua 0 | giờ 0 | phút 0 | giây 0 | tuần 0 | tháng 0 | năm 0 | buổi sáng 0 |
trưa 0 | buổi chiều 0 | mùa 0 | mùa xuân 0 | mùa hè 0 | mùa thu 0 | mùa đông 0 | giỏ 0 |
thép 0 | hải cẩu 0 | muỗi 0 | lông mi 0 | không 0 | một 0 | hai 0 | ba 0 |
bốn 0 | năm 0 | sáu 0 | bảy 0 | tám 0 | chín 0 | mười 0 | mười một 0 |
mười hai 0 | mười ba 0 | mười bốn 0 | mười lăm 0 | mười sáu 0 | mười bảy 0 | mười tám 0 | mười chín 0 |
hai mười 0 | hai mươi mốt 0 | hai mươi hai 0 | ba mười 0 | tam thập lục 0 | bốn mươi 0 | bốn mươi bảy 0 | năm mươi 0 |
năm mươi 0 | năm mươi mốt 0 | năm mươi hai 0 | năm mươi ba 0 | năm mươi bốn 0 | năm mươi lăm 0 | sáu mươi 0 | sáu mươi mốt 0 |
sáu mươi hai 0 | bay mươi 0 | tám mươi 0 | tám mươi tám 0 | tám mươi chín 0 | chín mươi 0 | một trăm 0 | |
Impara questi con
Risposta multipla
L'impiccato
Parole Intrecciate
Cruciverba
Schede didattiche
Memoria
Impara questi con
Risposta multiplaL'impiccatoParole intrecciateCruciverbaSchede didatticheMemoriaImpara