Lexis Rex Home Page

Risposta multipla

Principiante set 1


Seleziona la parola vietnamita che corrisponde all’immagine o alla parola tra le 4 opzioni.




  




vòi
0
thú vật
0
kiến
0
gấu
0
ong
0
chim
0
bươm bướm
0
lạc đà
0
mèo
0

0

0
cua
0
hươu
0
chó
0
vịt
0

0
ếch
0

0
ngỗng
0
ngựa
0
khỉ
0
chuột
0
bạch tuộc
0
heo
0
thỏ
0
cừu
0
rắn
0
nhện
0
thiên nga
0
gà tây
0
cá voi
0
đen
0
xanh dương
0
nâu
0
màu
0
xanh lơ
0
màu vàng
0
xám
0
xanh
0
màu oải hương
0
màu đỏ sậm
0
hạt dẻ
0
màu xanh nước biển
0
hồng
0
tía
0
đỏ
0
bạc
0
trắng
0
vàng
0
bánh mì
0

0
bánh
0
kẹo
0
pho mát
0
sô-cô-la
0
trứng
0
bột
0
trái cây
0
mật ong
0
mứt
0
dịch
0
thịt
0
sữa
0
mù tạc
0

0
tiêu
0
gạo
0
muối
0
xốt
0
canh
0
đường
0
sữa chua
0
táo tây
0
chuối
0
bông cải xanh
0
cây ớt
0
cà rốt
0
bông cải trắng
0
quả anh đào
0
dừa
0
dưa chuột
0
cà tím
0
trái cây
0
nho
0
chanh
0
dưa tây
0
đậu
0
cam
0
đào
0

0
mận
0
khoai tây
0
bí ngô
0
rau bina
0
cà chua
0
dưa hấu
0
tắm
0
bể tắm
0
bàn chải
0
lược
0
cống
0
gương
0
nước thơm
0
dao cạo
0
dầu gội đầu
0
vòi sen
0
xà phòng
0
hộp đựng xà phòng
0
bàn chải đánh răng
0
kem đánh răng
0
khăn
0
nhíp
0
đồng hồ reo
0
giường
0
phòng ngủ
0
mền
0
giấc mơ
0
đèn
0
nệm
0
gương
0
pijama
0
gối
0
dép lê
0
lưng
0
thân thể
0

0
ngực
0
tai
0
khuỷu tay
0
mắt
0
lông mày
0
mặt
0
bàn chân
0
tóc
0
tay
0
đầu
0
tim
0
hông
0
hàm
0
đầu gối
0
chân
0
môi
0
phổi
0
miệng
0
cổ
0
mũi
0
dạ dày
0
đùi
0
cuống họng
0
ngón tay cái
0
ngón chân
0
lưỡi
0
răng
0
ban công
0
phòng ngủ
0
trần
0
ghế
0
ống khói
0
màn cửa
0
phòng ăn
0
cửa
0
quạt
0
hàng rào
0
vườn
0
cán
0
nhà
0
nhà bếp
0
phòng giặt là
0
đèn
0
mái nhà
0
buồng
0
xô-pha
0
cầu thang
0
bàn
0
tường
0
cửa sổ
0
máy xay sinh tố
0
thùng
0
chén
0
tủ
0
máy rửa chén
0
dĩa
0
máy ướp lạnh
0
chảo
0
ly
0
ấm
0
nhà bếp
0
dao
0

0
cái soong
0
cân
0
dao bay
0
bọt biển
0
thìa
0
bếp
0
vòi
0
máy nướng bánh mì
0
cái gắp đá
0
ghế dài
0
xe đạp
0
cầu
0
toà nhà
0
xe buýt
0
trạm xe buýt
0
xe hơi
0
nhà thờ
0
góc
0
cống
0
hàng rào
0
rãnh
0
ngã tư
0
bằng chân
0
vòng xuyến
0
cửa hàng
0
đường
0
hầm
0
dây lưng
0
giày ống
0
xu-chiêng
0
vòng tay
0
mũ lưỡi trai
0
áo bành tô
0
khuyên tai
0
găng tay
0
túi xách tay
0
khăn tay
0

0
áo vét tông
0
chuỗi hạt
0
quần lót dài
0
nhẫn
0
khăn choàng cổ
0
áo sơ mi
0
giày
0
soóc
0
váy
0
vớ
0
vớ
0
quần áo bơi
0
quần áo lót
0
áo gi lê
0

0
đồng hồ
0
uốn cong
0
nhấp nháy
0
ho
0
khóc
0
nhảy
0
uống
0
nắm chặt
0
đập
0
giữ
0
đá
0
quì
0
cười
0
nghe
0
nhìn
0
gật đầu
0
trỏ
0
kéo
0
thoa
0
chạy
0
lắc
0
bắt tay
0
kêu la
0
ngồi
0
ngửi
0
cười
0
nhảy mui
0
đứng
0
duỗi
0
nuốt
0
bơi
0
nói
0
nếm
0
sờ
0
đi
0
nói thầm
0
ngáp
0
xe hơi
0
cán
0
đèn pha
0
râu
0
gương
0
động cơ
0
máy thu thanh
0
tay lái
0
bánh xe
0
cửa sổ
0
vịnh
0
bãi biển
0
hang
0
vách đá
0
bờ biển
0
đại lục
0
sa mạc
0
rừng
0
địa lý học
0
đồi
0
đảo
0
hồ
0
đất
0
núi
0
đồng bằng
0
cao nguyên
0
sông
0
biển
0
thung lũng
0
núi lửa
0
thác nước
0
rượu
0
rượu bia
0
bánh quy
0
cà phê
0
bay mùi
0
thuốc tẩy uế
0
thức ăn
0
cỏ
0
tạp chí
0
thuốc
0
tờ báo
0
dầu gội đầu
0
xà phòng
0
gia vị
0
văn phòng phẩm
0
trà
0
khăn giấy
0
giấy vệ sinh
0
kem đánh răng
0
sinh tố
0
rượu vàng
0
xe cứu thương
0
băng
0
giường
0
nạng
0
tiến sĩ
0
găng tay
0
mặt nạ
0
kim
0
y tá
0
dao mổ
0
ống nghe
0
cáng
0
ống chích
0
ban nhạc
0
đàn banjô
0
dàn hợp xướng
0
trống
0
sáo
0
đàn ghi-ta
0
người chơi ghi-ta
0
khẩu cầm
0
thụ cầm
0
phím
0
bàn phím
0
âm nhạc
0
nhạc sĩ
0
âm phù
0
dàn nhạc
0
dương cầm
0
xacxô
0
bài hát
0
chuỗi
0
kẻng tam giác
0
kèn
0
vĩ cầm
0
còi
0

0
con trai
0
anh or anh trai
0
anh họ
0
kẻ thù
0
ba
0
người bạn
0
ông
0

0
đàn ông
0
chị or chị gái
0
con trai
0
phụ nữ
0
kế toán
0
diễn viên
0
kiến trúc sư
0
người hàng thịt
0
thám tử
0
tiến sĩ
0
người lái
0
thợ điện
0
kĩ sư
0
ngư dân
0
thợ cắt tóc nữ
0
người đi săn
0
thẩm phán
0
luật sư
0
người mẫu
0
nhạc sĩ
0
y tá
0
dược sĩ
0
nhà nhiếp ảnh
0
phi công
0
thợ sữa ống nước
0
cảnh sát
0
chính khách
0
ca sĩ
0
người lính
0
người hầu bàn
0
chuông
0
bảng đen
0
sách
0
máy tính cầm tay
0
lằn gạch
0
lớp
0
phòng đọc
0
máy vi tính
0
bàn
0
từ điển
0
cái tẩy
0
hiệu trưởng
0
thư viện
0
toán học
0
trang
0
bút mực
0
bút chì
0
học sinh
0
sự đọc
0
thước kẻ
0
trường
0
thợ mài dao kéo
0
giáo viên
0
đồng phục
0
rìu
0
chổi
0

0
phân bón
0
cưa tay
0
ống vòi
0
thang
0
máy cắt cỏ
0
nước sơn
0
cào
0
dây
0
mai
0
cái sa
0
rìu
0
bu lông
0
cái đục
0
giũa
0
búa
0
đinh
0
ốc
0
cái kìm
0
thước kẻ
0
giấy nhám
0
kéo
0
ốc vít
0
chìa vít
0
dụng cụ
0
máy bay
0
khí cầu
0
xe đạp
0
thuyền
0
xe buýt
0
xuồng
0
xe hơi
0
xe ngựa
0
xe bò
0
thang cuốn
0
phà
0
tàu lượn
0
máy bay lên thẳng
0
xe xcutơ
0
tàu thuỷ
0
tàu ngầm
0
xe tắc xi
0
xe lửa
0
tàu điện
0
xe tải
0
xe lăn
0
du thuyền
0
mây
0
có mây
0
rét
0
lụt
0
sương mù
0
băng giá
0
mưa đá
0
chớp
0
mưa
0
cầu vồng
0
trời mưa
0
tuyết
0
bão
0
nhiệt độ
0
thời tiết
0
gió
0
thứ hai
0
thứ ba
0
thứ tư
0
thứ năm
0
thứ sáu
0
thứ bảy
0
chủ nhật
0
tháng giêng
0
tháng hai
0
tháng Ba
0
tháng tư
0
tháng năm
0
tháng sáu
0
tháng bảy
0
tháng tám
0
tháng chín
0
tháng mười
0
tháng mười một
0
tháng Mười hai
0
băng
0
ruồi
0
mực ống
0
giun
0
ong bắp cày
0
cá chình
0
bên phải
0

0
lau
0
lau
0
bữa
0
bữa sáng
0
tay áo
0
thực vật
0
cây
0
hoa
0

0
rễ
0
cành
0
cỏ
0
quả
0
cây bụi
0
vỏ
0
hột
0
thân cây
0
gỗ
0
rừng
0
lúa mì
0
dương xỉ
0
rêu
0
thông
0
cọ
0
thân
0
bữa trưa
0
bữa trưa
0
tủ sách
0
dây giày
0
gia đình
0
chìa khoá
0
khóa
0

0
loa
0
đầm lầy
0
thở
0
đọc
0
ruồi trâu
0
Mặt Trời
0
ống nghe
0
đứa bé
0
dập ghim
0
bệnh
0
nhà ga
0
đường
0

0
cổ áo
0
nấu
0
ngói
0
bức tranh
0
gác
0
lon
0
bắp
0
sâu bọ
0
búp
0
cánh
0
phía bắc
0
phía nam
0
phía tây
0
đông
0
đá
0
đá
0
cát
0
sóng
0
cánh đồng
0
trời
0
lửa
0
mặt trăng
0
sao
0
đường mòn
0
không khí
0
bụi
0
bùn
0
khói
0
tro
0
vũng
0
suối
0
máu
0
bọ cánh cứng
0
cánh hoa
0
hạnh nhân
0
nấm
0
cây nến
0
bao
0
tầng hầm
0
đồng hồ
0
rửa
0
viên
0
viên
0
túi
0
ngã
0
mực
0
bếp lò
0
xương
0
cúc
0
chủ thầu
0
cá đuối
0
cằm
0
đám đông
0
hẹp
0
lớn
0
nhỏ
0
dài
0
ngắn
0
rộng
0
cao cấp
0
mỏng
0
dày
0
mập
0
sắc
0
sáng
0
ngọt
0
chua
0
sạch sẽ
0
bẩn
0
rộng
0
chật
0
mới
0
cứng
0
mềm
0
mau
0

0
mắt cá chân
0
sâu
0
giá sách
0
lái
0
nòng nọc
0
bò đực
0

0
eo
0
tôm
0
sói
0
chim đại bàng
0
cắt
0
bồ câu
0
khâu
0
thảm
0
cỡ
0
thời gian
0
đêm
0
hôm nay
0
ngày mai
0
hôm qua
0
giờ
0
phút
0
giây
0
tuần
0
tháng
0
năm
0
buổi sáng
0
trưa
0
buổi chiều
0
mùa
0
mùa xuân
0
mùa hè
0
mùa thu
0
mùa đông
0
giỏ
0
thép
0
hải cẩu
0
muỗi
0
lông mi
0
không
0
một
0
hai
0
ba
0
bốn
0
năm
0
sáu
0
bảy
0
tám
0
chín
0
mười
0
mười một
0
mười hai
0
mười ba
0
mười bốn
0
mười lăm
0
mười sáu
0
mười bảy
0
mười tám
0
mười chín
0
hai mười
0
hai mươi mốt
0
hai mươi hai
0
ba mười
0
tam thập lục
0
bốn mươi
0
bốn mươi bảy
0
năm mươi
0
năm mươi
0
năm mươi mốt
0
năm mươi hai
0
năm mươi ba
0
năm mươi bốn
0
năm mươi lăm
0
sáu mươi
0
sáu mươi mốt
0
sáu mươi hai
0
bay mươi
0
tám mươi
0
tám mươi tám
0
tám mươi chín
0
chín mươi
0
một trăm
0
 


Impara questi con
Risposta multipla L'impiccato Parole Intrecciate Cruciverba Schede didattiche Memoria


Impara questi con
Risposta multiplaL'impiccatoParole intrecciateCruciverbaSchede didatticheMemoria

Impara
Il corpo
Animali
Piante
Giorni e mesi
Tempo
Colori
 
Cibo
Frutta e verdura
La spesa
 
La casa
La camera da letto
Il bagno
La cucina
Guardaroba (abbigliamento)
Il capanno da giardino
Attrezzi
 
I mezzi di trasporto
L'auto
La strada
L'ospedale
Scuola
 
Azioni
Descrizioni
 
Gente
Professioni
 
Fuori
Geografia
Tempo atmosferico
 
Musica