Impara frutta e verdura in Vietnamita
| táo tây 0 | chuối 0 | bông cải xanh 0 | cà rốt 0 | bông cải trắng 0 | quả anh đào 0 | dừa 0 | dưa chuột 0 |
| cà tím 0 | trái cây 0 | nho 0 | chanh 0 | dưa tây 0 | đậu 0 | cam 0 | đào 0 |
| lê 0 | mận 0 | khoai tây 0 | bí ngô 0 | rau bina 0 | cà chua 0 | dưa hấu 0 | bắp 0 |
| hạnh nhân 0 | | | | | | | |
Impara questi con
Risposta multiplaL'impiccatoParole intrecciateCruciverbaSchede didatticheMemoriaImpara
