Impara cibo in Vietnamita
bánh mì 0 | bơ 0 | bánh 0 | kẹo 0 | pho mát 0 | sô-cô-la 0 | trứng 0 | bột 0 |
trái cây 0 | mật ong 0 | mứt 0 | dịch 0 | thịt 0 | sữa 0 | mù tạc 0 | mì 0 |
tiêu 0 | gạo 0 | muối 0 | xốt 0 | canh 0 | đường 0 | sữa chua 0 | bữa 0 |
bữa sáng 0 | bữa trưa 0 | bữa trưa 0 | nấm 0 | | | | |
Impara questi con
Risposta multiplaL'impiccatoParole intrecciateCruciverbaSchede didatticheMemoriaImpara