Cruciverba vietnamita
per attrezzi
|
|
rìu 0 | bu lông 0 | cái đục 0 | giũa 0 | búa 0 | đinh 0 | ốc 0 | cái kìm 0 |
thước kẻ 0 | giấy nhám 0 | kéo 0 | ốc vít 0 | chìa vít 0 | dụng cụ 0 | | |
Impara questi con
Risposta multiplaL'impiccatoParole intrecciateCruciverbaSchede didatticheMemoriaImpara