Vietnamese Crossword
for descriptions
|
|
Show incorrect letters
hẹp 0 | lớn 0 | nhỏ 0 | dài 0 | ngắn 0 | rộng 0 | cao cấp 0 | mỏng 0 |
dày 0 | mập 0 | sắc 0 | sáng 0 | ngọt 0 | chua 0 | sạch sẽ 0 | bẩn 0 |
rộng 0 | chật 0 | mới 0 | cứng 0 | mềm 0 | mau 0 | cũ 0 | |
Learn
|
|
hẹp 0 | lớn 0 | nhỏ 0 | dài 0 | ngắn 0 | rộng 0 | cao cấp 0 | mỏng 0 |
dày 0 | mập 0 | sắc 0 | sáng 0 | ngọt 0 | chua 0 | sạch sẽ 0 | bẩn 0 |
rộng 0 | chật 0 | mới 0 | cứng 0 | mềm 0 | mau 0 | cũ 0 | |