Lexis Rex Startseite





Vietnamesische Vokabeln: Berufe



Deutsch Vietnamesisch Bilder
 
Buchhalter kế toánkế toán
Schauspieler diễn viêndiễn viên
Architekt kiến trúc sưkiến trúc sư
Metzger người hàng thịtngười hàng thịt
Detektiv thám tửthám tử
Arzt tiến sĩtiến sĩ
Fahrer người láingười lái
Elektriker thợ điệnthợ điện
Ingenieur kĩ sưkĩ sư
Fischer ngư dânngư dân
Friseur thợ cắt tóc nữthợ cắt tóc nữ
Jäger người đi sănngười đi săn
Richter thẩm phánthẩm phán
Anwalt luật sưluật sư
Modell người mẫungười mẫu
Musiker nhạc sĩnhạc sĩ
Krankenschwester y táy tá
Apotheker dược sĩdược sĩ
Fotograf nhà nhiếp ảnhnhà nhiếp ảnh
Pilot phi côngphi công
Klempner thợ sữa ống nướcthợ sữa ống nước
Polizist cảnh sátcảnh sát
Politiker chính kháchchính khách
Sänger ca sĩca sĩ
Soldat người línhngười lính
Kellner người hầu bànngười hầu bàn
Bauherr chủ thầuchủ thầu

Lernen Sie diese mit
Multiple ChoiceGalgenmännchenWortsuchspielKreuzworträtselLernkartenMemory


Unsere Bücher



Der Körper
Tiere
Pflanzen
Tage und Monate
Zeit
Farben
 
Lebensmittel
Obst und Gemüse
Der Supermarkt
 
Das Zuhause
Das Schlafzimmer
Das Badezimmer
Die Küche
Garderobe (Kleidung)
Gartenschuppen
Werkzeuge
 
Transportmittel
Das Auto
Die Straße
Das Krankenhaus
Schule
 
Aktionen
Beschreibungen
 
Leute
Berufe
 
Außerhalb
Erdkunde
Wetter
 
Musik




















Unsere Bücher