Vietnamesische Vokabeln: Garderobe (Kleidung)
Deutsch | Vietnamesisch | Bilder |
---|---|---|
Gürtel | dây lưng | |
Stiefel | giày ống | |
Büstenhalter | xu-chiêng | |
Armband | vòng tay | |
Mütze | mũ lưỡi trai | |
Mantel | áo bành tô | |
Ohrring | khuyên tai | |
Handschuh | găng tay | |
Handtasche | túi xách tay | |
Taschentuch | khăn tay | |
Hut | mũ | |
Jacke | áo vét tông | |
Jeans | jeans | |
Kette | chuỗi hạt | |
Hose | quần lót dài | |
Ring | nhẫn | |
Schal | khăn choàng cổ | |
Hemd | áo sơ mi | |
Schuh | giày | |
Shorts | soóc | |
Rock | váy | |
Socke | vớ | |
Strumpf | vớ | |
Badeanzug | quần áo bơi | |
Unterwäsche | quần áo lót | |
Weste | áo gi lê | |
Brieftasche | ví | |
Uhr | đồng hồ | |
Ärmel | tay áo | |
Schnürsenkel | dây giày | |
Schirm | dù | |
Kragen | cổ áo | |
Tasche | túi | |
Knopf | cúc | |
Größe | cỡ |
Lernen Sie diese mit
Multiple ChoiceGalgenmännchenWortsuchspielKreuzworträtselLernkartenMemoryUnsere Bücher