Wortsuchspiel mit vietnamesischen Vokabeln
für das Zuhause
Wort | Hinweise | |
---|---|---|
1 | Uhr (4,2) | |
2 | Ventilator | |
3 | Sofa | |
4 | Dach (3,3) | |
5 | Vorhang (3,3) | |
6 | Keller (4,3) | |
7 | Dachgeschoss | |
8 | Regal (3,4) | |
9 | Tür | |
10 | Zimmer | |
11 | Stuhl | |
12 | Waschküche (5,4,2) | |
13 | Licht | |
14 | Treppe (3,5) | |
15 | Garten | |
16 | Bücherregal (2,4) | |
17 | Schloss | |
18 | Klinke | |
19 | Tisch |
ban công 0 | phòng ngủ 0 | trần 0 | ghế 0 | ống khói 0 | màn cửa 0 | phòng ăn 0 | cửa 0 |
quạt 0 | hàng rào 0 | vườn 0 | cán 0 | nhà 0 | nhà bếp 0 | phòng giặt là 0 | đèn 0 |
mái nhà 0 | buồng 0 | xô-pha 0 | cầu thang 0 | bàn 0 | tường 0 | cửa sổ 0 | tủ sách 0 |
chìa khoá 0 | khóa 0 | gác 0 | tầng hầm 0 | đồng hồ 0 | bếp lò 0 | giá sách 0 | thảm 0 |
Lernen Sie diese mit
Multiple ChoiceGalgenmännchenWortsuchspielKreuzworträtselLernkartenMemory