Wortsuchspiel mit vietnamesischen Vokabeln
für Erdkunde
Wort | Hinweise | |
---|---|---|
1 | Meer | |
2 | Fluss | |
3 | Wasserfall (4,4) | |
4 | Bucht | |
5 | Berg | |
6 | Sumpf (3,3) | |
7 | Strand (3,4) | |
8 | Flachland (4,4) | |
9 | Wüste (2,3) | |
10 | Küste (2,4) | |
11 | Vulkan (3,3) | |
12 | Kliff (4,2) | |
13 | See | |
14 | Land | |
15 | Kontinent (3,3) |
vịnh 0 | bãi biển 0 | hang 0 | vách đá 0 | bờ biển 0 | đại lục 0 | sa mạc 0 | rừng 0 |
đồi 0 | đảo 0 | hồ 0 | đất 0 | núi 0 | đồng bằng 0 | cao nguyên 0 | sông 0 |
biển 0 | thung lũng 0 | núi lửa 0 | thác nước 0 | đầm lầy 0 | | | |
Lernen Sie diese mit
Multiple ChoiceGalgenmännchenWortsuchspielKreuzworträtselLernkartenMemory