Lexis Rex Home Page





Gioco dell'Impiccato in Vietnamita

per il corpo

Ripassa le parole







lưng
0
thân thể
0

0
ngực
0
tai
0
khuỷu tay
0
mắt
0
lông mày
0
mặt
0
bàn chân
0
tóc
0
tay
0
đầu
0
tim
0
hông
0
hàm
0
đầu gối
0
chân
0
môi
0
phổi
0
miệng
0
cổ
0
mũi
0
dạ dày
0
đùi
0
cuống họng
0
ngón tay cái
0
ngón chân
0
lưỡi
0
răng
0
bên phải
0

0
cánh
0
máu
0
xương
0
cằm
0
mắt cá chân
0
eo
0
lông mi
0
 


Il corpo
Animali
Piante
Giorni e mesi
Tempo
Colori
 
Cibo
Frutta e verdura
La spesa
 
La casa
La camera da letto
Il bagno
La cucina
Guardaroba (abbigliamento)
Il capanno da giardino
Attrezzi
 
I mezzi di trasporto
L'auto
La strada
L'ospedale
Scuola
 
Azioni
Descrizioni
 
Gente
Professioni
 
Fuori
Geografia
Tempo atmosferico
 
Musica