Sopa de Letras Vietnamita
para comestibles
Palabra | Pistas | |
---|---|---|
1 | lata | ![]() |
2 | alcohol | ![]() |
3 | revista (3,3) | ![]() |
4 | cerveza (4,3) | ![]() |
5 | champú (3,3,3) | ![]() |
6 | jabón (2,5) | ![]() |
7 | crema dental (3,4,4) | ![]() |
8 | papel higiénico (4,2,4) | ![]() |
9 | vino (4,4) | ![]() |
10 | cesta | ![]() |
11 | bolsa | ![]() |
12 | comida (4,2) | ![]() |
13 | especia (3,2) | ![]() |
14 | desinfectante (5,3,2) | ![]() |
15 | hierba | ![]() |
rượu 0 | rượu bia 0 | bánh quy 0 | cà phê 0 | bay mùi 0 | thuốc tẩy uế 0 | thức ăn 0 | cỏ 0 |
tạp chí 0 | tờ báo 0 | dầu gội đầu 0 | xà phòng 0 | gia vị 0 | văn phòng phẩm 0 | trà 0 | khăn giấy 0 |
giấy vệ sinh 0 | kem đánh răng 0 | sinh tố 0 | rượu vàng 0 | lon 0 | cây nến 0 | bao 0 | giỏ 0 |
Aprenda esto con
Opción múltipleJuego del AhorcadoSopa de LetrasCrucigramaFlashcardsMemory