Sopa de Letras Vietnamita
para geografía
Palabra | Pistas | |
---|---|---|
1 | geografía (3,2,3) | ![]() |
2 | playa (3,4) | ![]() |
3 | bosque | ![]() |
4 | meseta (3,6) | ![]() |
5 | colina | ![]() |
6 | bahía | ![]() |
7 | acantilado (4,2) | ![]() |
8 | pantano (3,3) | ![]() |
9 | tierra | ![]() |
10 | desierto (2,3) | ![]() |
11 | cueva | ![]() |
12 | lago | ![]() |
vịnh 0 | bãi biển 0 | hang 0 | vách đá 0 | bờ biển 0 | đại lục 0 | sa mạc 0 | rừng 0 |
địa lý học 0 | đồi 0 | đảo 0 | hồ 0 | đất 0 | núi 0 | đồng bằng 0 | cao nguyên 0 |
sông 0 | biển 0 | thung lũng 0 | núi lửa 0 | thác nước 0 | đầm lầy 0 | | |
Aprenda esto con
Opción múltipleJuego del AhorcadoSopa de LetrasCrucigramaFlashcardsMemory